Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đền bù
[đền bù]
|
to make good; to make up; to compensate
Assiduity makes up for lack of intelligence
To compensate somebody for the energy he has spent
Why do the farmers of this hamlet receive no compensation?
Từ điển Việt - Việt
đền bù
|
động từ
trả lại tương xứng với sự mất mát, vất vả
đền bù thiệt hại không thoả đáng